请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoài tưởng
释义
hoài tưởng
怀想 <怀念。>
随便看
gái có chồng
gái cưng
gái giang hồ
gái già
gái già này
gái gọi
gái làm tiền
gái lớn
gái lỡ thì
gái mãi dâm
gái một
gái nhảy
gái trai
gái trinh
gái tân
gái tơ
gái ăn sương
gái điếm
gái điếm hoàn lương lấy chồng
gái điếm hết thời
gái điếm kín
gái đĩ
gái đứng đường
gá lời
gán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:05:30