请输入您要查询的越南语单词:
单词
kiểu dáng
释义
kiểu dáng
款式; 式样; 样式 <人造的物体的形状。>
tủ sách này kiểu dáng rất đẹp.
这个书柜的款式很好。
bộ đồ này kiểu dáng rất đẹp.
这件衣服样子很好看。 样子 <形状。>
随便看
tíu
tíu tít
tí xíu
tòi
tò le
tòm
tòng chinh
tòng phạm
tòng quyền
tòng quân
tò te
tò tí
tò vò
tó
tóc
tóc bạc
tóc bạc da mồi
tóc bạc mặt hồng hào
tóc bạc phơ
tóc bồng
tóc còn xanh, nanh còn sắc
tóc dày và đen
tóc gió tung bay
tóc hoa râm
tóc hạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 23:22:41