请输入您要查询的越南语单词:
单词
kiểu cũ
释义
kiểu cũ
常套 <常用的办法或格式, 老一套。>
旧观 <原来的样子。>
khác xa kiểu cũ.
迥非旧观。
框框 <(事物)固有的格式; 传统的做法; 事 先划定的范围。>
hạn chế những đột phá kiểu cũ.
突破旧框框的限制。
老路 <比喻旧办法, 旧路子。>
đồ đạc kiểu cũ.
家具老式。
老式 <陈旧的形式或样子。>
老一套 <陈旧的一套, 多指没有改变的的习俗或工作方法。也说老套。>
随便看
tranh màu
tranh màu nước
tranh một bức
tranh nhau
tranh nhỏ
tranh phong cảnh
tranh phong tục
tranh quyền đoạt lợi
tranh sáng tranh tối
tranh sĩ diện
tranh sơn
tranh sơn dầu
tranh sắt
tranh thu nhỏ
tranh thủ gieo hạt
tranh thủ lúc rảnh
tranh thủ lúc rảnh rỗi
tranh thủ thời gian
tranh thủ tình cảm
tranh thủ từng phút từng giây
tranh trò
tranh tuyên truyền
tranh Tây
tranh tết
tranh tối tranh sáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:45:49