请输入您要查询的越南语单词:
单词
cung đao
释义
cung đao
古
弓刀; 刀兵 <泛指武器, 转指战事。>
xếp bút nghiên theo việc cung đao.
投笔兮事弓刀。
随便看
mười năm
mười năm trồng cây, trăm năm trồng người
mười phân vẹn mười
mười phương
mười phần
mười phần chắc
mười phần chắc chín
mười phần chết chín
mười phần vẹn mười
mười phần được tám, chín
mười tám vị La Hán
mười vạn
mười điều răn
Mường
Mường La
Mường Lay
Mường Tè
mượn
mượn cớ
mượn cớ che đậy
mượn cớ ốm
mượn danh nghĩa
mượn danh người khác
mượn dao giết người
mượn dùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:24:31