请输入您要查询的越南语单词:
单词
thông báo tin buồn
释义
thông báo tin buồn
讣告 <报丧的通知。>
讣闻 <向亲友报丧的通知, 多附有死者的事略。也作讣文。>
随便看
ngầu
ngầu ngầu
ngầy
ngầy ngà
ngầy tai
ngẩn
ngẩng
ngẩng cao
ngẩng cao đầu
ngẩng lên
ngẩng đầu
ngẩng đầu sải bước
ngẩn ngơ
ngẩn người
ngẩn người ra
ngẩn ra
ngẩn tò te
ngẫm
ngẫm nghĩ từng chữ
ngẫu
ngẫu chứng
ngẫu hôn
ngẫu hứng
ngẫu lực
ngẫu nhiên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:17:52