请输入您要查询的越南语单词:
单词
thông cáo
释义
thông cáo
公报 <公开发表的关于重大会议的决议、国际谈判的进展、国际协议的成立, 军事行动的进行等的正式文告。>
thông cáo báo chí
新闻公报。
公告; 通告 <普遍地通知。>
露布 <指布告、海报等。>
随便看
y nhiên
y như
y như nguyên bản
y như thật
Yokohama
y phương
y phục
y quan
y sinh
y sĩ
y theo
y theo lệ cũ
y thuật
y thường
y-tri
y tá
y tá trưởng
y tế
Yugoslavia
y viện
y xá
yêm
yêm bác
Y-ê-men
yêm lưu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 6:06:21