请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tột cùng
释义 tột cùng
 极端 <事物顺着某个发展方向达到的顶点。>
 了不得 <大大超过寻常; 很突出。>
 vui sướng tột cùng; vui ơi là vui.
 高兴得了不得。 至极 <达到极点。>
 tội ác tột cùng; tội ác đã lên đến đỉnh điểm.
 可恶至极。
 绝顶 <最高峰。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 22:27:12