请输入您要查询的越南语单词:
单词
tột cùng
释义
tột cùng
极端 <事物顺着某个发展方向达到的顶点。>
了不得 <大大超过寻常; 很突出。>
vui sướng tột cùng; vui ơi là vui.
高兴得了不得。 至极 <达到极点。>
tội ác tột cùng; tội ác đã lên đến đỉnh điểm.
可恶至极。
书
绝顶 <最高峰。>
随便看
trục trặc
trục trời
trục tung
trục tâm
trục từ
trục xe
trục xoay
trục xuất
trụ cát
trục đá
trục địa từ
trục đối xứng
trục đứng
trụ cầu
trụ cố định dây dẫn
trụ cột
trụ cột chắc chắn
trụ cột vững vàng
trụ cửa
trụ cửa không bị mối
trụi
trụi lá
trụi lông
trụi lủi
trụi nhẵn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 22:27:12