请输入您要查询的越南语单词:
单词
tột cùng
释义
tột cùng
极端 <事物顺着某个发展方向达到的顶点。>
了不得 <大大超过寻常; 很突出。>
vui sướng tột cùng; vui ơi là vui.
高兴得了不得。 至极 <达到极点。>
tội ác tột cùng; tội ác đã lên đến đỉnh điểm.
可恶至极。
书
绝顶 <最高峰。>
随便看
bàn giao công trình
bàn giao công tác
bàn giao sổ sách
bàn giải
bàn giải phẫu
bàn giảng
bàn giấy
bàn giặt
bàng môn tà đạo
bàng nhân
bà ngoại
bàng quan
bàng quang
bàng thính
bàng tiếp
bà nguyệt
bành
bành bành
bàn hoàn
bành trướng
bành-tô
bà nhà
bàn hãm
bàn hướng dẫn
bà nhạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 1:44:02