请输入您要查询的越南语单词:
单词
tới nơi
释义
tới nơi
到来 <来临(多用于事物)。>
随便看
khuôn trăng
khuôn vàng thước ngọc
khuôn vắt bún
khuôn xanh
khuôn ép
khuôn đúc
khuôn đồng
khuôn đổ
khu đông nam
khuất
khuất bóng
khuất gió
khuất mắt
khuất mặt
khuất núi
khuất nẻo
khuất phục
khuất sáng
khuất tùng
khuấy
khuấy động
khuẩn
khuẩn cầu đôi
khuẩn hình que
khuẩn nốt rễ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:10:14