请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhà tư bản nông nghiệp
释义
nhà tư bản nông nghiệp
农业资本家 <资本主义社会里经营农业的资本家。他们占有生产工具, 向地主租佃土地(或自己占有土地), 雇用农业工人进行农业生产。>
随便看
dép dừa
dép gai
dép lê
dép mủ
dép nhựa
dép rơm
dê
dê con
dê cái
dê già
dê rừng
dê rừng miền Bắc
dê rừng núi An-pơ
dê sữa
dê tam đại
dê thiến
dê thịt
dê xồm
dê đầu đàn
dê đực
dì
dìa
dì cả
dì ghẻ
dìm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:03:55