请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhà tư bản nông nghiệp
释义
nhà tư bản nông nghiệp
农业资本家 <资本主义社会里经营农业的资本家。他们占有生产工具, 向地主租佃土地(或自己占有土地), 雇用农业工人进行农业生产。>
随便看
phệt
phỉ
phỉ báng
phỉ bạc
phỉ chí
phỉ dạ
phỉ lòng
phỉ nguyền
phỉ nguyện
phỉnh
phỉnh gạt
phỉnh mũi
phỉnh nịnh
phỉnh phờ
phỉ nhổ
phỉ phui
phỉ sức
phỉ thuý
phị
phịch
phịch phịch
phị mặt
phị phị
phịu
phọt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 4:51:41