请输入您要查询的越南语单词:
单词
Hán kịch
释义
Hán kịch
汉调 <汉剧的旧称。>
汉剧 <湖北地方戏曲剧种之一, 腔调以西皮、二黄为主, 流行于湖北全省和河南、陕西、湖南的部分地区, 历史较久, 对京剧的形成有很大的影响。旧称汉调。>
随便看
hằng lượng
hằng nga
hằng ngày
hằng năm
hằng sản
hằng số
hằng số phân bố
hằng số quán tính
hằng số điện môi
hằng tinh
hằng tâm
hằng đẳng thức
hằn học
hằn thù
hẳn
hẳn hoi
hẳn là
hẵng
hặc
hặc tấu
hẹ
hẹn
hẹn gặp
hẹn gặp lại
hẹn hò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 2:30:51