请输入您要查询的越南语单词:
单词
Hán kịch
释义
Hán kịch
汉调 <汉剧的旧称。>
汉剧 <湖北地方戏曲剧种之一, 腔调以西皮、二黄为主, 流行于湖北全省和河南、陕西、湖南的部分地区, 历史较久, 对京剧的形成有很大的影响。旧称汉调。>
随便看
quân và dân
quân vô tướng, hổ vô đầu
quân vương
quân vụ
quân xa
quân xanh
quân xung kích
quân xâm lược
quân xích vệ
quân y
quân yểm trợ
quân đi sau
quân đi đoạn hậu
quân điền
quân đoàn
quân đánh thuê
quân đầu đường xó chợ
quân địch
quân địch giả
quân đồng minh
quân đồn trú
quân đội
quân đội bạn
quân đội chính phủ
quân đội chính quy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 10:47:04