请输入您要查询的越南语单词:
单词
Hán Khẩu
释义
Hán Khẩu
汉口 <地名。湖北省武汉市, 长江与汉水交汇处北岸的京广铁路线上, 古称夏口。原属江夏县, 地处水路交通枢纽1949年与武昌、汉阳合并为武汉市。>
随便看
đế quốc chủ nghĩa
đế thích
đế vương
đế vị
đế đèn
đế đô
đề
đề bài
đề bình
đề bạt
đề cao
đề chính
đề chữ
đề cương
đề cập
đề cập tới
đề cập đến
đề cử
đề danh
đề giá
đề huề
đề hình
đề học
đề hỏi
đề kháng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 16:33:42