请输入您要查询的越南语单词:
单词
Hán ngữ
释义
Hán ngữ
汉文; 汉语 <汉族的语言, 是中国的主要语言。现代汉语的标准语是普通话。>
dịch Hán ngữ
汉文翻译。
dịch sang Hán ngữ
译成汉文。
Hán ngữ chỉ ngôn ngữ miệng nói tai nghe, Trung văn còn bao gồm nội dung đọc và viết.
汉语是指口讲、耳听的语言, 中文还包括阅读和书写的内容。 中国话 <中国人民的语言, 特指汉语。>
随便看
phong cách học tập
phong cách lành mạnh
phong cách quý phái
phong cách riêng
phong cách thuần cổ
phong cách trường học
phong cách tây
phong cách viết
phong cách và diện mạo
phong cách vẽ
phong cách xưa
phong cách đặc biệt
phong cùi
phong cảnh
phong cầm
phong cốt
phong dao
Phong Dinh
phong diện
phong hoa tuyết nguyệt
phong hoá
phong hoả đài
phong hàn
phong hủi
phong kiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:13:29