请输入您要查询的越南语单词:
单词
thô sơ
释义
thô sơ
粗略 <粗粗地; 大略; 不精确。>
简陋 <(房屋、设备等)简单粗陋; 不完备。>
đường lộ thô sơ.
简易公路。
简易 <简单而容易; 设施不完备的。>
素朴 <萌芽的; 未发展的(多指哲学思想)。>
土 <指中国民间沿用的生产技术和有关的设备、产品、人员等(区别于'洋')。>
随便看
đồ nghi trượng
đồ nghiệp chướng
đồng hoang
đồng hoang cỏ dại
đồng hoá
đồng hoá dân tộc
đồng huyệt
đồng hàng
đồng hành
đồng hào
đồng hào bằng bạc
đồ nghèo
đồng hương
đồng hương hội
đồ nghề
đồng học
đồng hồ
đồng hồ bàn
đồng hồ bách phân
đồng hồ báo giờ
đồng hồ báo thức
đồng hồ bấm giây
đồng hồ bấm giờ
đồng hồ bỏ túi
đồng hồ cát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 2:00:56