请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá hồi
释义
cá hồi
大麻哈鱼 <鱼, 身体长约2-3尺, 嘴大, 鳞细, 生活在太平洋北部海洋中, 夏初或秋末成群入黑龙江等河流产卵。刺少, 肉味鲜美。也叫大马哈鱼。>
鲑 <鱼类的一科, 身体大, 略呈纺锤形, 鳞细而圆, 是重要的食用鱼类。常见的有大麻哈鱼。>
随便看
hết tiệt
hết trách nhiệm
hết tầm mắt
hết tốc lực
hết vé
hết xu
hết đêm đến ngày
hết đường
hết đường chối cãi
hết đường lý sự
hết đường xoay sở
hết đỗi
hết đời
hết đợt này đến đợt khác
hếu
hề
hề chi
hề gì
hề hề
hề nữ
hề văn
hề đồng
hể hả
hểnh
hểu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:41:53