释义 |
thử thách | | | | | | 考验 <通过具体事件, 行动或困难环境来检验(是否坚定、忠诚或正确)。> | | | đấu tranh cách mạng đã thử thách anh ấy. | | 革命战争考验了他。 | | | đội ngũ của chúng tôi là một đội đã trải qua sự thử thách lâu dài. | | 我们队伍是一支久经考验的队伍。 洗礼 | | | < | | 比喻重大斗争的锻炼和考验。> | | | đã từng được thử thách trong chiến đấu. | | 受过战斗的洗礼。 |
|