请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thử thách
释义 thử thách
 考验 <通过具体事件, 行动或困难环境来检验(是否坚定、忠诚或正确)。>
 đấu tranh cách mạng đã thử thách anh ấy.
 革命战争考验了他。
 đội ngũ của chúng tôi là một đội đã trải qua sự thử thách lâu dài.
 我们队伍是一支久经考验的队伍。 洗礼
 <
 比喻重大斗争的锻炼和考验。>
 đã từng được thử thách trong chiến đấu.
 受过战斗的洗礼。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:08:32