请输入您要查询的越南语单词:
单词
quẻ Cấn
释义
quẻ Cấn
艮 <八卦之一, 代表山。>
随便看
chênh lệch xa
chênh nhau
chênh vênh
chê trách
chì
chìa
chìa chìa
chìa khoá
chìa khoá mỏ lết
chìa khoá vàng
chìa khoá vừa ổ khoá
chìa khoá đường
chìa ngoáy
chìa tay
chìa vôi
chì bì
chì chiết
chì các-bô-nát
chìm
chìm lỉm
chìm nghỉm
chìm ngập
chìm ngủm
chìm nổi
chìm trong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:58:14