请输入您要查询的越南语单词:
单词
quế kịch
释义
quế kịch
桂剧 <广西地方戏曲剧种之一流行于广西汉族说北方话的地区。>
随便看
điện thoại vô tuyến
điện thoại đường dài
điện thế
điện thế cao
điện thế thấp
điện thị
điện thờ
điện thờ phụ
điện tiếp xúc
điện trường
điện trường biến đổi
điện trường giao biến
điện trả lời
điện trị liệu
điện trời
điện trở
điện trở chuẩn
điện trở chính
điện trở khí
điện trở nhiệt
điện trở suất
điện trở trong
điện trở tương đương
điện tuyến
điện tâm đồ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 14:02:47