请输入您要查询的越南语单词:
单词
đảo mắt
释义
đảo mắt
环视 <向周围看。>
流盼 <转动目光看。>
đảo mắt nhìn quanh.
左右流盼。 睩 <眼珠转动。>
随便看
dè
dè bỉu
dè chừng
dè dặt
dè dụm
dè sẻn
dè đâu
dé
dép
dép cao-su
dép cong
dép cói
dép da
dép dừa
dép gai
dép lê
dép mủ
dép nhựa
dép rơm
dê
dê con
dê cái
dê già
dê rừng
dê rừng miền Bắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 15:15:05