请输入您要查询的越南语单词:
单词
đảo lộn
释义
đảo lộn
颠倒 <上下、前后跟原有的或应有的位置相反。>
翻 <为了寻找而移动上下物体的位置。>
打乱。<破坏已定的、合意的或井井有条的秩序或扰乱适当安排。>
搞乱 <使交织或混杂得难于分开。>
随便看
bế quan
bế quan toả cảng
bế quan tự thủ
bết
bết dơ
bế thiếp
bế thần
bế tắc
bế xốc
bế ẵm
bề
bề bề
bề bộn
bề bộn phức tạp
bề cao
bề dày
bề dưới
bề dầy
bề dọc
bề khoát
bề mép
bề mặt
bề mặt hình cầu
bề mặt lá
bề mặt rừng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 12:19:09