| | | |
| | 倒 <上下颠倒或前后颠倒。> |
| | mấy cuốn sách này thứ tự đã bị đảo ngược. |
| 这几本书次序放倒了。 |
| | 倒流 <比喻向跟正常流动相反的方向流动。> |
| | không thể đi ngược lại thời gian; thời gian không thể đảo ngược. |
| 时光不会倒流 |
| | 倒置 <倒过来放, 指颠倒事物应有的顺序。> |
| | đảo ngược đầu đuôi; đảo ngược gốc ngọn. |
| 本末倒置 |
| | đảo ngược nặng nhẹ. |
| 轻重倒置 倒序 <逆序。> |
| | 颠倒 <上下、前后跟原有的或应有的位置相反。> |
| | đảo ngược hai chữ này lại là xuôi rồi. |
| 把这两个字颠倒过来就顺了。 逆转 <(局势)恶化。> |