请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đảo ngược
释义 đảo ngược
 倒 <上下颠倒或前后颠倒。>
 mấy cuốn sách này thứ tự đã bị đảo ngược.
 这几本书次序放倒了。
 倒流 <比喻向跟正常流动相反的方向流动。>
 không thể đi ngược lại thời gian; thời gian không thể đảo ngược.
 时光不会倒流
 倒置 <倒过来放, 指颠倒事物应有的顺序。>
 đảo ngược đầu đuôi; đảo ngược gốc ngọn.
 本末倒置
 đảo ngược nặng nhẹ.
 轻重倒置 倒序 <逆序。>
 颠倒 <上下、前后跟原有的或应有的位置相反。>
 đảo ngược hai chữ này lại là xuôi rồi.
 把这两个字颠倒过来就顺了。 逆转 <(局势)恶化。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 12:36:58