请输入您要查询的越南语单词:
单词
đảo nhỏ
释义
đảo nhỏ
离岛 <指大岛屿周围的小岛。>
屿 <小岛。>
đảo nhỏ
岛屿
随便看
đầu đuôi ngọn nguồn
đầu đuôi sự việc
đầu đà
đầu đàn
đầu đêm
đầu đông
đầu đường
đầu đường cuối ngõ
đầu đường xó chợ
đầu đạn
đầu đạn hạt nhân
đầu đảng
đầu đảng tội ác
đầu đất
đầu đề
đầu đề bàn luận
đầu đề báo
đầu đề câu chuyện
đầu đề phụ
đầu độc
đầy
đầy bồ
đầy bụng
đầy dầu
đầy dẫy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 6:50:12