请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu tư cổ phiếu
释义
đầu tư cổ phiếu
多头 <从事股票交易、期货交易的人, 预料货价将涨而买进期货, 伺机卖出, 这种人叫多头(因为买进的货等待卖出, 所以叫'多头':跟'空头'相对)。>
随便看
hữu hồn vô cốt
hữu khuynh
gắn xi
gắp
gắp lửa bỏ tay người
gắp số
gắp thêm
gắp thăm
gắp ăn
gắt
gắt cổ
gắt củ kiệu
gắt dầu
gắt gao
gắt gỏng
gắt ầm
gằm
gằm ghè
gằn
gặc
gặm
gặm mòn
gặm nhấm
gặng
gặng hỏi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:32:54