请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái nơ
释义
cái nơ
蝴蝶结 <形状像蝴蝶的结子。>
随便看
khí kế
khí lượng
khí lạnh
khí lạnh ghê người
khí lực
khí mê-tan
khí mỏ
khín
khí nang
khí ni-tơ
khí nén
khí nóng
khí phách
khí phách hiên ngang
khí phách hào hùng
khí phái
khí quan
khí quyển
khí quản
khí sắc
khí số
khít
khí than
khí thiên nhiên
khí thải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:05:36