请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây bông súng
释义
cây bông súng
睡莲 <多年生草本植物。生在浅水中, 根茎短, 长在水底, 叶子有长柄, 叶片马蹄形, 浮在水面, 花白色, 也有黄、红等色的。供观赏。>
随便看
ứng mời
ứng nghiệm
ứng phó
ứng thí
ứng thù
ứng thời
ứng thừa
ứng tiếp
ứng tiền ra
ứng trực
ứng tuyển
ứng tác
ứng tạm
ứng viện
ứng xử việc đời
ứng điện
ứng đáp
ứng đối
ứ trệ
ứ tắc
ứ ừ
ừ
ừ hữ
ừng ực
ừ ào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:28:48