请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây bông vàng
释义
cây bông vàng
植
软枝黄蝉 <植物名。夹竹桃科黄蝉属, 半落叶蔓性灌木。叶披针形或倒卵形; 花鲜黄色, 漏斗形, 每朵花成五裂, 裂瓣近于圆形。原产于南美, 因花朵明媚, 栽植容易, 故世界各地及台湾皆有栽植。>
随便看
tự chủ
tự chữa
tự coi nhẹ mình
tự cung
tự cường
tự cải tạo
tự cảm
tự cảm thấy
tự cảm ứng
tự cấp
tự cấp tự túc
tự cổ chí kim
tự cứu
tự do
tự do chủ nghĩa
tự do cạnh tranh
tự do mậu dịch
tự do phát triển
tự do phóng khoáng
tự do thân thể
tự dưng
tự dưng dựng chuyện
tự gieo hạt
tự giác
tự giác tự nguyện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:15:55