请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây bông vàng
释义
cây bông vàng
植
软枝黄蝉 <植物名。夹竹桃科黄蝉属, 半落叶蔓性灌木。叶披针形或倒卵形; 花鲜黄色, 漏斗形, 每朵花成五裂, 裂瓣近于圆形。原产于南美, 因花朵明媚, 栽植容易, 故世界各地及台湾皆有栽植。>
随便看
Bốt-xoa-na
bố tôi
bố vi
bố vờ
bố vợ
bố đó
bố đĩ
bố đạo
bố đẻ
bồ
bồ bịch
Bồ Châu
bồ cào
bồ câu
bồ câu lửa
bồ câu nhà
bồ câu nuôi
bồ câu ra ràng
bồ câu đất
bồ côi
bồ công anh
bồ dục
bồ hoàng
bồ hòn
bồ hóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:20:04