请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái thai
释义
cái thai
胎儿 <母体内的幼体(通常指人的幼体, 兽医学上也指家畜等的幼体)。>
随便看
cánh bên
cánh chim
cánh chuồn
cánh chấu
cánh chỏ
cánh cung
cánh cửa
cánh dưới
cá nheo
cánh gián
cánh gà
cánh hoa
cánh hẩu
cánh họ
cánh hồng
cánh hữu
cá nhiệt đới
Cánh Khẩu
cánh kiến
cánh kiến trắng
cánh kiến đỏ
cánh kéo
cánh mũi
cánh ngoài
cánh phiên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:06:39