请输入您要查询的越南语单词:
单词
bộc bạch
释义
bộc bạch
暴白; 剖白 <分辨表白。>
bộc bạch tâm can.
剖白心迹。
muốn có dịp bộc bạch vài câu với anh ấy.
总想找个机会向他剖白几句。
随便看
nương náu
nho nhã lễ độ
nho nhã yếu ớt
nho nhỏ
nhon nhen
Nho Quan
nho rừng
nho sĩ
nho tướng
nhoà
nhoài
nhoá
nhoáng
nhoè
nhoèn
nhoè nhoẹt
nhoé
nhoét
nhoẻn
nhoẻn nhoẻn
nhu
nhu cầu
nhui
nhum
nhu mì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 16:24:50