请输入您要查询的越南语单词:
单词
bộc bạch
释义
bộc bạch
暴白; 剖白 <分辨表白。>
bộc bạch tâm can.
剖白心迹。
muốn có dịp bộc bạch vài câu với anh ấy.
总想找个机会向他剖白几句。
随便看
cai trị đất nước
cai tù
cai tổng
cai đầu dài
ca khúc
ca khúc chính
ca khúc chủ đề
ca khúc khải hoàn
ca khúc được yêu thích
ca kệ
ca kịch
ca kịch viện
ca kỳ
ca kỹ
ca lam
Calcutta
ca-li-fo-ni-um
California
Ca-li-phoóc-ni-a
ca-lo
ca-lo-ri
ca-luân
ca lâu
ca-lô-men
cam
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 0:57:20