请输入您要查询的越南语单词:
单词
mưu tính trước
释义
mưu tính trước
预谋 <做坏事之前有所谋划。特指犯人做犯法的事之前有所谋划。>
một vụ giết người có mưu tính trước.
预谋杀人
随便看
mùa hè giảm cân
mùa hè nóng nực
mùa hạ
mùa hạn
mùa hạ nóng bức
mùa khô
mùa lạnh
mùa lụt
mùa màng
mùa màng vụ thu
mùa màng đã chín
mùa mưa
mùa mưa dầm
mùa mưa phùn
mùa nào thức nấy
mùa nóng
mùa nông nhàn
mùa nước cạn
mùa nước thường
mùa nở hoa
mùa nực
mùa ra hoa
mùa rộ
mùa thu
mùa thu hoạch chính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 15:04:55