请输入您要查询的越南语单词:
单词
họ Chí
释义
họ Chí
志 <姓。>
随便看
trợ lý viên chính trị
trợ lý đắc lực
trợ lực
trợn
trợn mắt
trợn trừng
trợn trừng mắt
trợn trừng trợn trạc
trợ oai
trợ sản
trợt
trợ thủ đắc lực
trợ tiêu
trợ tế
trợ từ
trợ từ ngữ khí
trợ uy
trợ động từ
trụ
trục
trục bánh xe
trục bánh xe biến tốc
trục bánh đà
trục chuyển động
trục chính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:58:20