请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàn ôn
释义
hàn ôn
寒温; 寒喧 <见面时谈天气冷暖之类的应酬话。>
随便看
đầu van
đầu viên ngói trích thuỷ
đầu voi đuôi chuột
đầu và cuối
đầu vòi rồng
đầu vú
đầu vú cao su
đầu vải
đầu xanh tuổi trẻ
đầu xuân
đầu xuôi đuôi lọt
đầu xuống đất, cật lên trời
đầu xương cụt
đầu óc
đầu óc choáng váng
đầu óc cục bộ
đầu óc mê muội
đầu óc mê mẩn
đầu óc ngu si
đầu óc ngu đần
đầu óc quay cuồng
đầu óc quỷ quyệt
đầu óc rối mù
đầu óc địa phương
đầu đinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 10:25:37