请输入您要查询的越南语单词:
单词
thấm mồ hôi
释义
thấm mồ hôi
汗津津 <(汗津津的)形容微微出汗的样子。>
tóc thấm mồ hôi
汗津津的头发。
随便看
rễ sắn
rễ thân
rễ tre
rệp
rệp cây
rệp vừng
rệu
rệu rã
rỉa ráy
rỉ hơi
rỉ răng
rỉ rả
rỉ rỉ
rỉ tai
rịa
rịn
rọ
rọc rọc
rọi
rọi hình màu
rọi soi
rọi sáng
rọi đến
thiên về một bên
thiên vị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 12:48:27