请输入您要查询的越南语单词:
单词
kinh Phật
释义
kinh Phật
佛 <佛号或佛经。>
释典; 佛经; 佛典 < 佛教的经典。>
释藏 <佛教经典的总汇、分经、律、论三藏, 包括汉译佛经和中国的一些佛教著述。>
随便看
vốn đọng
vồ
vồ hụt
vồ không khí
vồng
vồn vã
vồ trúng
vồ trượt
vồ vập
vồ đến
vổ
vổng
vổ răng
vỗ
vỗ béo
vỗ cánh
sai trái
sai xương
sai áp
sai đường
sai đề
sai ước
Salem
Salt Lake City
sa-lông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 18:17:32