请输入您要查询的越南语单词:
单词
kinh độ và vĩ độ
释义
kinh độ và vĩ độ
经纬度 <经度和纬度。某地的经纬度也就是这个地点的地理坐标。>
随便看
đêm qua
đêm rằm tháng giêng
đêm thất tịch
đêm trăng
đêm trước
đêm trường
đêm trắng
đêm trừ tịch
đêm tân hôn
đêm tối
đêm xuân
đê mê
đêm đen
đêm đêm
đêm đó
đêm đẹp
đêm đến
đêm động phòng
đê mạt
đê ngăn biển
đê ngăn sông
đê nhỏ
đê nhục
đê phân lũ
đê phòng hộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:48:23