请输入您要查询的越南语单词:
单词
Ki-si-nhép
释义
Ki-si-nhép
基什尼奥夫 <苏联欧洲部分西南部一城市, 靠近罗马尼亚边境, 位于敖德萨西北。它于15世纪早期建立成为一个修道院中心。它是摩尔多瓦首都。>
随便看
lồng bàn
lồng bồng
lồng chim
lồng chưng
lồng giam
lồng gà
lồng hấp
lồng lộn
lồng lộng
lồng ngực
lồng sưởi
lồng tiếng
lồng đèn
lồng ấp
lồ ô
lổ
lổm chổm
lổm ngổm
màu mỡ
màu mỡ riêu cua
màu nghệ
màu ngà
màu nho
màu nâu
màu nâu nhạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 0:02:22