请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 kiên nhẫn
释义 kiên nhẫn
 坚忍 <(在艰苦困难的情况下)坚持而不动摇。>
 耐烦 ; 耐心 <不急躁; 不怕麻烦; 不厌烦。>
 kiên nhẫn thuyết phục.
 耐心说服。
 chỉ cần kiên nhẫn học hành thì kỹ thuật gì cũng có thể học được.
 只要耐心地学习, 什么技术都能学会。
 锲而不舍 <雕刻一件东西, 一直刻下去不放手, 比喻有恒心, 有毅力。>
 học tập phải có tinh thần kiên nhẫn.
 学习要有锲而不舍的精神。 有恒 <有恒心, 能坚持下去。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 23:42:13