释义 |
kiên nhẫn | | | | | | 坚忍 <(在艰苦困难的情况下)坚持而不动摇。> | | | 耐烦 ; 耐心 <不急躁; 不怕麻烦; 不厌烦。> | | | kiên nhẫn thuyết phục. | | 耐心说服。 | | | chỉ cần kiên nhẫn học hành thì kỹ thuật gì cũng có thể học được. | | 只要耐心地学习, 什么技术都能学会。 | | | 锲而不舍 <雕刻一件东西, 一直刻下去不放手, 比喻有恒心, 有毅力。> | | | học tập phải có tinh thần kiên nhẫn. | | 学习要有锲而不舍的精神。 有恒 <有恒心, 能坚持下去。> |
|