请输入您要查询的越南语单词:
单词
bộ dạng uể oải
释义
bộ dạng uể oải
懒洋洋 <(懒洋洋的)没精打采的样子。>
随便看
tai to
tai to mặt lớn
tai trong
hồ Kivu
hồ ly
hồ ly tinh
hồ lô
hồ lục địa
hồ man đằng
hồ mỵ
hồn
hồn bay phách lạc
hồn bất phụ thể
hồng
hồng bang
hồng bao
Hồng Bàng
hồng bào
hồng chủng
hồng câu
hồng cầu
hồng diệp
Hồng giáo
hồ nghi
Hồng Hi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 14:10:03