请输入您要查询的越南语单词:
单词
đỉa trâu
释义
đỉa trâu
动
大蚂蟥。< 环节动物, 身体长形, 稍扁, 黑绿色, 尾端有吸盘, 雌雄同体。 生活在池沼或水田中, 吸食人畜的血液。>
随便看
giáo dục trung cấp
giáo dục trung học
giáo dục trẻ em
giáo dục trẻ thơ
giáo dục xã hội
giáo dục đạo đức
giáo giáo
giáo giới
giáo giở
giáo hoàng
giáo hoá
giáo huấn
giáo học
giáo hội
giáo hữu
giáo khoa thư
giáo lý
giáo lý Phúc Âm
giáo lý Phật giáo
giáo lễ
giáo lệnh
giáo mác
giáo ngắn
giáo ngắn cán sắt
giáo phái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:24