请输入您要查询的越南语单词:
单词
kiềng ba chân
释义
kiềng ba chân
鼎足之势 <形势如同鼎的足。比喻三方对立的形势。亦说"鼎足之形"。>
三脚架 <安放照相机、测量仪器等用的有三个支柱的架子。>
随便看
trừu
trừu phong
trừu tượng
trừ úng
trừ độc
trữ
trữ hàng
trữ kim
trữ lượng
trữ lượng dầu
trữ nước lũ
trữ phân bón
trữ tình
trực
trực ban
trực diện
trực giao
trực giác
trực hệ
trực khuẩn
trực luân phiên
trực ngôn
trực nhật
trực quan
trực thu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:15:20