请输入您要查询的越南语单词:
单词
phong phanh
释义
phong phanh
单薄 <指天凉或天冷的时候穿的衣服薄而且少。>
trời băng đất tuyết, ăn mặc phong phanh như vậy, được
không? 冰天雪地的, 穿这么单薄, 行吗?
单寒 <衣服穿得少, 不能御寒。>
洞开; 敝开 <大开。>
随便看
bắn pháo vào
bắn phát một
bắn phát đầu
bắn quét
bắn ra
bắn rơi
bắn súng
bắn súng chào
bắn tan
bắn thẳng
bắn tin
bắn tiếng
bắn tiếng đe doạ
bắn toé
bắn trúng
không rõ rệt
không rõ tình hình
không rút chân ra được
không rườm rà
không rảnh
không rảnh nổi
không rập khuôn
không rỗi
không rời ra được
không sai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:20:22