请输入您要查询的越南语单词:
单词
phong phú rực rỡ
释义
phong phú rực rỡ
蔚为大观 <丰富多采, 成为盛大的景象(多指文物等)。>
những bức tranh nổi tiếng của Trung Quốc và thế giới được trưng bày rất phong phú rực rỡ.
展出的中外名画蔚为大观。
随便看
mũ mấn
mũ nam
mũ ni
mũ nồi
mũ phượng
mũ phớt
mũ quan viên
mũ quả dưa
mũ răng
mũ rơm
mũ sa
mũ sắt
mũ trùm đầu
mũ tua đỏ
mũ van
mũ xưa
mũ áo gọn gàng
mũ áo đàng hoàng
mũ ô sa
mũ đan bằng liễu
mũ đinh
mũ đông pha
mũ đỏ
mũ ốc
mơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:16:50