请输入您要查询的越南语单词:
单词
phong phú rực rỡ
释义
phong phú rực rỡ
蔚为大观 <丰富多采, 成为盛大的景象(多指文物等)。>
những bức tranh nổi tiếng của Trung Quốc và thế giới được trưng bày rất phong phú rực rỡ.
展出的中外名画蔚为大观。
随便看
câu nghi vấn
câu nói
câu nói bóng gió
câu nói bỏ lửng
câu nói có hàm ý khác
câu nói cổ
câu nói đãi bôi
câu nói ưa thích
câu nệ
câu nệ tiểu tiết
câu pha trò
câu phức
câu rút
câu sai khiến
câu sách
câu tay
câu thông
câu thúc
câu thơ
câu thường dùng
câu thường nói
Câu Tiễn
câu trên
câu trả lời
câu trần thuật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 15:18:12