请输入您要查询的越南语单词:
单词
phong phú rực rỡ
释义
phong phú rực rỡ
蔚为大观 <丰富多采, 成为盛大的景象(多指文物等)。>
những bức tranh nổi tiếng của Trung Quốc và thế giới được trưng bày rất phong phú rực rỡ.
展出的中外名画蔚为大观。
随便看
chi thâu
chi thể
chi thứ
chi thứ hai
chi tiêu
chi tiêu dè sẻn
chi tiết
chi tiết kỹ thuật
chi tiết tội ác
chi tiền
chi trên
chi trì
chi trước
chi trưởng
chi trả
chi tuyến
chi tử
chi tử nhân
chi uỷ
chi viện
chi viện cho biên cương
chi viện cho biên giới
chi viện nước ngoài
chi vượt kế hoạch
chi vượt thu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:22:06