请输入您要查询的越南语单词:
单词
phong kiến
释义
phong kiến
封建 <指封建主义社会形态。>
phản phong kiến; chống phong kiến.
反封建。
bóc lột theo lối phong kiến
封建剥削。
随便看
tính hấp tấp
tính hờn mát
tính hợp pháp
tín hiệu
tín hiệu cờ
tín hiệu đèn
tính keo
tính khuynh hướng
tính khí
tính khí thất thường
tính không ra
tính khả năng
tính kiên nhẫn
tính kiềm yếu
tính kích thích
tính kể
tính kỹ lo xa
tính kỹ thuật
tính linh
tính loạn thị
tính lại
tính lẳng lơ
tính lựa chọn
tính mao dẫn
tính minh bạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:36:10