请输入您要查询的越南语单词:
单词
chú giải
释义
chú giải
案语 <作者、编者对有关文章, 词句所作的说明、提示或考证。见〖按语〗。>
备注 <指在这一栏内所加的注解说明。>
词话 <评论词的内容、形式, 或记载词的作者事迹的书, 如《碧鸡漫志》。>
附注 <补充说明或解释正文的文字, 放在篇后, 或一页的末了, 或用括号插在正文中间。>
笺注 <古书的注释。>
诠注 <注解说明。>
注释; 注解 <用文字来解释字句。>
chú giải sách cổ
注解古籍。
校注 <把书籍或文件中的错误校订后再进行注释。>
随便看
được này mất nọ
được phong hầu
được phép
được ra
được rồi
được sủng hạnh
được sủng ái
được sủng ái mà lo sợ
được sự dạy dỗ
được tha
được thua
được thơm lây
được thường
được thưởng
được thả
được thế
được thể
được thời
được tin
được tin dùng thì ra làm quan, không tin dùng thì về ở ẩn
được tiếng lây
được tiện lợi
được trao quyền
được trận
được trời ưu ái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:01:15