请输入您要查询的越南语单词:
单词
chay tịnh
释义
chay tịnh
斋; 斋戒 <旧时祭祀鬼神时, 穿整洁衣服, 戒除嗜欲(如不喝酒、不吃荤等等), 以表示虔诚。>
斋净。
随便看
âm dung
âm dương
âm dương thuỷ
âm dương thạch
âm giai
âm gian
âm gió
âm gốc
âm hai môi
âm hao
âm hiểm
âm hiệu
âm hành
âm hư
âm hưởng
âm hạch
âm học
âm hồn
âm hộ
âm khí
âm kép
âm kêu
âm kế
âm-li
âm luật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 14:50:05