请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chăm chỉ
释义 chăm chỉ
 巴结; 勤勉; 孳孳; 孜孜 <努力; 勤奋。>
 cố gắng không mệt mỏi; luôn luôn chăm chỉ.
 孜孜不倦。
 anh ấy làm việc rất chăm chỉ
 他工作很巴结。
 励志 < 奋发志气, 把精力集中在某方面。>
 勤谨 <尽力多做或不断地做(跟'懒'或'惰'相对)。勤劳。>
 anh ấy làm việc rất chăm chỉ.
 他工作很勤谨。
 顶真; 较真; 认真 <严肃对待, 不马虎。>
 học tập chăm chỉ.
 认真学习。
 用功 <努力学习。>
 用心; 着意 <集中注意力; 多用心力。>
 học hành chăm chỉ
 学习用心。
 chăm chỉ nghe giảng.
 用心听讲。
 chăm chỉ kinh doanh.
 着意经营。
 孜孜矻矻 <形容勤勉不懈怠的样子。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:51:26