请输入您要查询的越南语单词:
单词
chăm lo
释义
chăm lo
经纪; 料理; 管理; 看管; 照应 <照料。>
chăm lo gia đình.
经纪其家。
拿事 <负责主持事务。>
đúng lúc bố mẹ đi vắng, trong nhà chẳng có ai chăm lo cả.
偏巧父母都出门了, 家里连个拿事的人也没有。 操心; 操劳 <费心考虑和料理。>
随便看
mùi thơm bay xa
mùi thơm lạ lùng
mùi thơm ngào ngạt
mùi thơm nồng
mùi thơm đặc biệt
mùi thối
mùi thối hợp nhau
mùi tiền
mùi vị
mùi vị của thuốc
mùi vị khác thường
mùi xú uế
mù khoa học
thoát ra
thoát ra ngoài
thoát sinh
thoát sáo
thoát thai
thoát thân
thoát trần
thoát trừ
thoát tội
thoát tục
thoát xác
thoát điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 19:47:38