请输入您要查询的越南语单词:
单词
thoát điện
释义
thoát điện
漏电 <包覆电线的绝缘体破裂, 或电线断裂而发生电能外泄的现象。>
随便看
chạm vào
chạm vào đuôi xe
chạm vía
chạm ý
chạm đá
chạm đất
chạm đến
chạn
chạn bếp
chạng
chạng vạng
chạnh
chạnh lòng
chạnh nhớ
chạnh thương
chạnh tưởng
chạn thức ăn
chạo
chạo rạo
chạp
chạp mả
chạp tổ
chạy
chạy ba chân bốn cẳng
chạy bon bon
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 2:43:05