请输入您要查询的越南语单词:
单词
thoát ra ngoài
释义
thoát ra ngoài
超脱 <超出; 脱离。>
trong xã hội cũ, có một số nhà văn muốn thoát ra ngoài hiện thực, trên thực tế thì không làm được.
旧社会里有些文人想要超脱现实, 实际上是做不到的。
随便看
chạy đua vũ trang
chạy đàn
chạy đâm đầu
chạy đôn chạy đáo
chạy đất
chả
chả ai
chả biết gì
chả bò
chả bõ
chả cá
chả giò
chả giò chiên
chả gì cũng
chả hề
chải
chải bông
chải chuốt
chải chuốt trang điểm
chải chí
chải tóc
chải vuốt sợi
chải đầu
chải đầu rửa mặt
chả lẽ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:06:39