请输入您要查询的越南语单词:
单词
chăm sóc đặc biệt
释义
chăm sóc đặc biệt
特护 <(对重病人)格外精心护理。>
phòng chăm sóc đặc biệt.
特护病房。
qua mười ngày chăm sóc đặc biệt, cuối cùng anh ấy cũng qua cơn nguy hiểm.
经过十多天的特护, 他终于脱险了。
随便看
đáng
đáng buồn
đáng chê
đáng chú ý
đáng chết
đáng căm ghét
đáng ghi nhớ
đáng ghét
đáng giá
đáng giận
đáng hâm mộ
đáng hận
đáng học hỏi
đáng khen
đáng khinh
đáng kiếp
đáng kính trọng
đáng kể
đáng lo
đáng lý
đáng lẽ
đáng mặt
đáng mừng
đáng nghi
đáng ngưỡng mộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:34:40