请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chăm sóc đặc biệt
释义 chăm sóc đặc biệt
 特护 <(对重病人)格外精心护理。>
 phòng chăm sóc đặc biệt.
 特护病房。
 qua mười ngày chăm sóc đặc biệt, cuối cùng anh ấy cũng qua cơn nguy hiểm.
 经过十多天的特护, 他终于脱险了。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 15:42:35