请输入您要查询的越南语单词:
单词
chăm sóc đặc biệt
释义
chăm sóc đặc biệt
特护 <(对重病人)格外精心护理。>
phòng chăm sóc đặc biệt.
特护病房。
qua mười ngày chăm sóc đặc biệt, cuối cùng anh ấy cũng qua cơn nguy hiểm.
经过十多天的特护, 他终于脱险了。
随便看
máy tháo que
máy thông gió
máy thùng
máy thả bom
máy thả phao
máy thọc
máy thụt
máy thử bộc phá
máy thử cường lực
máy thử nứt
máy thử tạp âm
máy thử áp lực
máy thử điện cực
máy tiếp giữa
máy tiếp điện
máy tiết nước chân không
máy tiết phách
máy tiện
máy tiện chính xác
máy tiện gỗ
máy tiện lục giác
máy tiện răng
máy trung kế tải sóng
máy truyền hình
máy truyền thanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:58:18