请输入您要查询的越南语单词:
单词
chăng
释义
chăng
啵; 吗; 否; 吧 <助词, 表示商量、提议、请求、命令等语气 。>
biết chăng?
知道吗?
anh nhiều bí quyết lắm, hãy nghĩ cách đi, được chăng?
你的窍门多, 想个办法, 行啵?
助
耶 <表示疑问的语气。>
哉 <语气词, 跟疑问词合用, 表示疑问或反诘。>
张开; 拉开; 支开 <把原本靠在一起的物体分开、打开。>
随便看
xe khách
xe kiệu
xe kéo
xe kéo pháo
xe kéo tay
xe kết hoa
xe loan
xe lu
xe lăn
xe lăn đường
xe lội bùn
xe lửa
xe lửa bọc sắt
xem
xem bói
xem bệnh
xem chi tiết
xem chạc
xem chừng
xem cái chết như không
xem hình thức biết nội dung
xem hội hoa đăng
xem khinh
xem kỹ
xem lướt qua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 10:43:56