请输入您要查询的越南语单词:
单词
chăng
释义
chăng
啵; 吗; 否; 吧 <助词, 表示商量、提议、请求、命令等语气 。>
biết chăng?
知道吗?
anh nhiều bí quyết lắm, hãy nghĩ cách đi, được chăng?
你的窍门多, 想个办法, 行啵?
助
耶 <表示疑问的语气。>
哉 <语气词, 跟疑问词合用, 表示疑问或反诘。>
张开; 拉开; 支开 <把原本靠在一起的物体分开、打开。>
随便看
Trà Vinh
trà vụn
trà xanh
trày trày
trà đá
trà đạo
trà ướp hoa
trá bại
trác cú
trách cứ
trách hỏi
trách hờn
trách móc
trách mạ
trách mắng
trách nhiệm biên tập
trách nhiệm nặng nề
trách nhiệm rõ ràng
trách nhiệm thiêng liêng
trách nhiệm tác giả
trách nhầm
trách oan
trách phạt
trách quở
trách trời thương dân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:50:03