请输入您要查询的越南语单词:
单词
chơi đẹp
释义
chơi đẹp
费厄泼赖 <音译。原为体育比赛和其他竞技所用的术语, 意思是光明正大的比赛, 不用不正当的手段。>
随便看
thẩm kế viên
thẩm lí và phán quyết
thẩm lý
thẩm mỹ
thẩm mỹ học
thẩm mỹ viện
thẩm phán
thẩm phán nhân dân
thẩm quyền
thẩm quyền phán quyết lãnh sự
thẩm sát
thẩm thấu
thẩm thị
thẩm tra
thẩm tra chính trị
thẩm tra lại
thẩm tra quyết định
thẩm tra xử lí
thẩm tra đối chiếu
thẩm tra đối chiếu lại
thẩm tách
thẩm tích
thẩm tấn
thẩm vấn
thẩm vấn đích xác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:20:30